--

cao điểm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao điểm

+ noun  

  • Height
    • đánh chiếm một cao điểm
      to rush a height
  • Highest point, high peak
    • tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm
      to abstain from consuming too much power during the peak hours
    • giờ giao thông cao điểm
      the peak hours (rush-hours) of traffic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao điểm"
Lượt xem: 774